Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
nôn khan
|
động từ
muốn nôn nhưng không nôn được
cô ấy ốm nghén nên hay nôn khan